Đọc nhanh: 骈胁 (biền hiếp). Ý nghĩa là: xương sườn hợp nhất (biến dạng vật lý).
Ý nghĩa của 骈胁 khi là Danh từ
✪ xương sườn hợp nhất (biến dạng vật lý)
fused ribs (physical deformity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骈胁
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 她 胁 下 有 块 胎记
- Dưới xương sườn của cô ấy có một vết bớt khi sinh ra.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 先 把 手枪 放 回去 。 他 威胁 地说
- “Bỏ súng xuống trước đi,” anh ta nói với giọng đe dọa.
- 我 不 相信 他 真会 按 他 威胁 的话 去 做 他 不过 吓唬 ( 我们 ) 罢了
- Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.
- 首恶必办 , 胁从 不问 , 立功受奖
- nghiêm trị thủ phạm, không truy cứu kẻ hiếp tòng, lập công chuộc tội
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
- 他 是 被 裹胁 才 加入 伪军 的
- anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ.
- 威胁利诱 , 无所不至
- uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
- 威胁 是 一种 恶劣 行为
- Uy hiếp là một hành vi xấu xa.
- 他 被 坏人 胁迫 了
- Anh ấy bị người xấu đe dọa.
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 她 遭 歹徒 胁迫 了
- Cô ấy bị côn đồ đe dọa.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 构成 致命 的 威胁
- Gây ra mối đe dọa chí mạng
- 胁从 分子
- phần tử hiếp tòng.
- 油轮 需求量 的 下降 使 很多 工作 职位 受到 威胁
- Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骈胁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骈胁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胁›
骈›