Đọc nhanh: 骁勇善战 (kiêu dũng thiện chiến). Ý nghĩa là: dũng cảm và giỏi chiến đấu (thành ngữ).
Ý nghĩa của 骁勇善战 khi là Thành ngữ
✪ dũng cảm và giỏi chiến đấu (thành ngữ)
to be brave and good at fighting (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骁勇善战
- 这位 战士 勇敢 不过
- Người chiến sĩ ấy hết sức dũng cảm.
- 越战越勇
- càng đánh càng hăng; càng đánh càng anh dũng
- 作战 英勇
- chiến đấu anh dũng.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 英勇善战
- anh dũng thiện chiến.
- 骁勇善战
- dũng mãnh thiện chiến.
- 英勇 的 战士
- chiến sĩ anh dũng
- 忠勇 的 战士
- chiến sĩ trung dũng; chiến sĩ trung thành dũng cảm.
- 勇猛果敢 的 战士
- chiến sĩ quả cảm
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 战士 们 勇敢 地 出征
- Các chiến sĩ dũng cảm xuất chinh.
- 战士 英勇 突破 包围
- Chiến sĩ anh dũng đột phá vòng vây.
- 战士 们 个个 很 勇敢
- Các chiến sĩ đều rất dũng cảm.
- 战士 们 勇破 敌军 堡垒
- Các chiến sĩ dũng cảm đánh phá pháo đài của quân địch.
- 战士 勇敢 御寇 守 边疆
- Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.
- 那个 战士 自告奋勇 去 站岗
- Người lính đó tự nguyện đứng gác.
- 这幅 画 刻画 古代 战士 的 英勇
- Bức tranh này khắc họa sự dũng cảm của các chiến binh cổ đại.
- 他们 勇敢 地 与 不公 作战
- Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.
- 他 在 战场 英勇 绝亡
- Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骁勇善战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骁勇善战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勇›
善›
战›
骁›