Hán tự: 驶
Đọc nhanh: 驶 (sử). Ý nghĩa là: chạy; đi; lái (tàu, xe), chạy nhanh (xe, ngựa). Ví dụ : - 他正在驾驶汽车。 Anh ấy đang lái ô tô.. - 她学会了驾驶船。 Cô ấy đã biết lái tàu.. - 马车在路上驶。 Xe ngựa chạy nhanh trên đường.
Ý nghĩa của 驶 khi là Động từ
✪ chạy; đi; lái (tàu, xe)
开动 (车船等)
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 她 学会 了 驾驶 船
- Cô ấy đã biết lái tàu.
✪ chạy nhanh (xe, ngựa)
(车、马等) 飞快地跑
- 马车 在 路上 驶
- Xe ngựa chạy nhanh trên đường.
- 小汽车 在 街道 上驶
- Xe hơi chạy nhanh trên đường phố.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 驶
✪ Động từ (停/禁) + 驶
- 他 停驶 了 他 的 车
- Anh ấy đã dừng xe của mình.
- 市中心 晚上 禁驶
- Trung tâm thành phố cấm chạy xe vào buổi tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驶
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 疾驶 而 去
- lao vút đi; phóng nhanh mà chạy.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 司机 要 注意安全 驾驶
- Lái xe cần chú ý lái xe an toàn.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 驾驶 摩托车 需要 小心
- Lái xe máy cần phải cẩn thận.
- 我 想 驾驶 滑翔机 一定 需要 些 技术
- Tôi nghĩ rằng cần có một số kỹ thuật nhất định để lái máy bay trượt.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 火车 呼啸 着 驶过 车站
- Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.
- 爸爸 喜欢 驾驶 汽车
- Bố rất thích lái ô tô.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 驾驶 本子
- Giấy phép lái xe.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm驶›