Đọc nhanh: 马克思主义经济学 (mã khắc tư chủ nghĩa kinh tế học). Ý nghĩa là: Kinh tế học chủ nghĩa mác.
Ý nghĩa của 马克思主义经济学 khi là Danh từ
✪ Kinh tế học chủ nghĩa mác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马克思主义经济学
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 解放思想 , 搞活经济
- giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马克思主义经济学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马克思主义经济学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
义›
克›
学›
思›
济›
经›
马›