Đọc nhanh: 财务学 (tài vụ học). Ý nghĩa là: Khoa học tài vụ.
Ý nghĩa của 财务学 khi là Danh từ
✪ Khoa học tài vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务学
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 老师 赋予 学生 任务
- Giáo viên giao cho học sinh nhiệm vụ.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 我们 有 义务 帮助 学习 较差 的 同学
- chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 学习 是 学生 的 本务
- học hành là nhiệm vụ của học sinh.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 他 是 负责 财务 工作 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận hành chính.
- 那个 业务员 学到 要 准时 赴约
- Chuyên viên đó đã học được rằng phải đến cuộc hẹn đúng giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
学›
财›