马丁尼 mǎdīng ní

Từ hán việt: 【mã đinh ni】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "马丁尼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã đinh ni). Ý nghĩa là: martini (từ khóa). Ví dụ : - Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 马丁尼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 马丁尼 khi là Danh từ

martini (từ khóa)

martini (loanword)

Ví dụ:
  • - zài 一杯 yībēi 苹果 píngguǒ 马丁尼 mǎdīngní gěi

    - Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马丁尼

  • - 宽阔 kuānkuò 平坦 píngtǎn de 马路 mǎlù

    - đường cái rộng rãi bằng phẳng.

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • - 设置障碍 shèzhìzhàngài 似乎 sìhū 践踏 jiàntà le 马丁 mǎdīng 女士 nǚshì de 自主性 zìzhǔxìng

    - Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin

  • - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • - tiě 马丁 mǎdīng dāng

    - mảnh kim loại kêu leng keng.

  • - 马丁 mǎdīng shuō bèi 摩萨德 mósàdé zhuā le

    - Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.

  • - jiào 马丁 mǎdīng · 多瓦 duōwǎ

    - Tên anh ấy là Martin Cordova.

  • - 马丁 mǎdīng 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Martin thích chơi bóng đá.

  • - 马丁 mǎdīng huì shuō 三种 sānzhǒng 语言 yǔyán

    - Martin có thể nói ba thứ tiếng.

  • - 马丁 mǎdīng shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Martin là bạn tốt của tôi.

  • - gēn 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn 一起 yìqǐ

    - Với Martin Luther King Jr.

  • - zài 一杯 yībēi 苹果 píngguǒ 马丁尼 mǎdīngní gěi

    - Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.

  • - 马丁 mǎdīng shuō 老板 lǎobǎn 将来 jiānglái 突然 tūrán 造访 zàofǎng dàn 结果 jiéguǒ 却是 quèshì 虚惊一场 xūjīngyīchǎng

    - Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả

  • - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

  • - 为什么 wèishíme 现在 xiànzài gěi duān 一杯 yībēi 可口 kěkǒu de 马天尼 mǎtiānní

    - Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?

  • - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

  • - 听到 tīngdào 问话 wènhuà 没有 méiyǒu 马上 mǎshàng 作答 zuòdá

    - nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 马丁尼

Hình ảnh minh họa cho từ 马丁尼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马丁尼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao