Đọc nhanh: 香格里拉 (hương các lí lạp). Ý nghĩa là: Shangri-La (địa điểm thần thoại), Thị trấn và quận Shangri-La ở Dêqên hoặc tỉnh tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam, trước đây là Gyeltang hay Gyalthang, tiếng Trung 中甸 ở tỉnh Kham, Tây Tạng.
✪ Shangri-La (địa điểm thần thoại)
Shangri-La (mythical location)
✪ Thị trấn và quận Shangri-La ở Dêqên hoặc tỉnh tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam
Shangri-La town and county in Dêqên or Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2qìngZàngzúzìzhìzhōu], northwest Yunnan
✪ trước đây là Gyeltang hay Gyalthang, tiếng Trung 中甸 ở tỉnh Kham, Tây Tạng
formerly Gyeltang or Gyalthang, Chinese 中甸 [Zhōngdiàn] in Tibetan province of Kham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香格里拉
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 香闺 里 充满 了 花香
- Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香格里拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香格里拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
格›
里›
香›