Đọc nhanh: 香坊区 (hương phường khu). Ý nghĩa là: Quận Xiangfang của Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 ở Hắc Long Giang.
✪ Quận Xiangfang của Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 ở Hắc Long Giang
Xiangfang district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hā ěr bīn] in Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香坊区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香坊区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香坊区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
坊›
香›