Đọc nhanh: 同音词 (đồng âm từ). Ý nghĩa là: từ đồng âm.
Ý nghĩa của 同音词 khi là Danh từ
✪ từ đồng âm
语音相同而意义不同的词,如'反攻'和'返工','树木'和'数目'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同音词
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 复音 词
- từ song âm.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 这个 单词 有 两个 音节
- Từ này có hai âm tiết.
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 请 分辨 这些 不同 的 声音
- Xin hãy phân biệt các âm thanh khác nhau này.
- 辨析 高兴 和 愉快 两个 词有 什么 异同
- Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.
- 这 就 叫 音乐 只不过 我们 叫法 不同 我们 插
- Đây được gọi là âm nhạc, nhưng chúng tôi gọi nó theo cách khác.
- 他 能 识别 出 不同 的 声音
- Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 每个 音都 有 不同 的 意义
- Mỗi nốt nhạc đều có ý nghĩa khác nhau.
- 这些 词有 同样 的 意思
- Những từ này có ý nghĩa giống nhau.
- 他教 我们 一些 单音词
- Anh ấy dạy chúng tôi một số từ đơn âm tiết.
- 同学们 , 跟 老师 读 生词 !
- Các em, đọc từ mới cùng thầy!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同音词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同音词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
词›
音›