首字母 shǒu zìmǔ

Từ hán việt: 【thủ tự mẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "首字母" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ tự mẫu). Ý nghĩa là: các chữ cái đầu tiên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 首字母 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 首字母 khi là Danh từ

các chữ cái đầu tiên

initial letters

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首字母

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - 注音字母 zhùyīnzìmǔ

    - chữ chú âm

  • - 这些 zhèxiē 字母 zìmǔ wèi 声母 shēngmǔ

    - Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.

  • - 这是 zhèshì 拉丁字母 lādīngzìmǔ

    - Đây là chữ la tinh.

  • - shé shì 汉字 hànzì de 一个 yígè 部首 bùshǒu

    - Bộ Thiệt là một bộ thủ trong chữ Hán.

  • - zhè 香烟盒 xiāngyānhé 上刻 shàngkè zhù 姓名 xìngmíng de 首字母 shǒuzìmǔ

    - Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.

  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • - shé shì 汉字 hànzì de 基本 jīběn 部首 bùshǒu

    - Bộ Thiệt là một bộ thủ cơ bản của chữ Hán.

  • - 这个 zhègè 包含 bāohán le shì 部首 bùshǒu

    - Chữ này có bộ "kì".

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ 易读 yìdú

    - Chữ phiên âm dễ đọc.

  • - 字母 zìmǔ 反映 fǎnyìng 声母 shēngmǔ 特点 tèdiǎn

    - Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.

  • - 字母 zìmǔ 代表 dàibiǎo 声母 shēngmǔ 发音 fāyīn

    - Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.

  • - 字母 zìmǔ 组成 zǔchéng 单词 dāncí

    - Chữ cái tạo thành từ đơn.

  • - yào 认识 rènshí 这些 zhèxiē 字母 zìmǔ

    - Cần nhận biết những chữ cái này.

  • - 这些 zhèxiē yǒu 10 字母 zìmǔ

    - Chỗ này có 10 chữ cái.

  • - 学会 xuéhuì 字母 zìmǔ hěn 重要 zhòngyào

    - Học được chữ cái rất quan trọng.

  • - 大写字母 dàxiězìmǔ hěn 好看 hǎokàn

    - Chữ cái viết hoa rất đẹp.

  • - 小写字母 xiǎoxiězìmǔ jiào 简洁 jiǎnjié

    - Chữ viết thường đơn giản hơn.

  • - 知道 zhīdào de 名字 míngzi shì 几个 jǐgè de 首字母 shǒuzìmǔ 缩写 suōxiě ma

    - Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 首字母

Hình ảnh minh họa cho từ 首字母

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首字母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao