Hán tự: 馍
Đọc nhanh: 馍 (mô.ma). Ý nghĩa là: bánh bao; bánh màn thầu; bánh mì hấp. Ví dụ : - 这个馍头很好吃。 Bánh bao này rất ngon.. - 你会做馍头吗? Anh biết làm bánh bao không?. - 今天吃馍头吧! Hôm nay ăn bánh mì hấp nhé!
Ý nghĩa của 馍 khi là Danh từ
✪ bánh bao; bánh màn thầu; bánh mì hấp
饼类食物;北方一些地区特指馒头
- 这个 馍头 很 好吃
- Bánh bao này rất ngon.
- 你 会 做 馍 头 吗 ?
- Anh biết làm bánh bao không?
- 今天 吃 馍 头 吧 !
- Hôm nay ăn bánh mì hấp nhé!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馍
- 今天 吃 馍 头 吧 !
- Hôm nay ăn bánh mì hấp nhé!
- 这个 馍头 很 好吃
- Bánh bao này rất ngon.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 你 会 做 馍 头 吗 ?
- Anh biết làm bánh bao không?
Hình ảnh minh họa cho từ 馍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm馍›