Đọc nhanh: 餐厅家具 (xan sảnh gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất phòng ăn.
Ý nghĩa của 餐厅家具 khi là Danh từ
✪ Nội thất phòng ăn
餐厅家具人类日常生活和社会活动中使用的具有坐卧、凭倚、餐食等功能的器具。通常由若干个零部件按一定接合方式装配而成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐厅家具
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 这家 餐厅 非常 高档
- Nhà hàng này rất sang trọng.
- 这家 餐厅 被 顶 了
- Nhà hàng này đã được chuyển nhượng.
- 他 向 朋友 推荐 了 那家 餐厅
- Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.
- 这家 餐厅 的 服务员 很 亲切
- Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.
- 这家 餐厅 每天 都 很 火爆
- Nhà hàng này lúc nào cũng rất đông đúc.
- 这家 餐厅 的 口碑 很 不错
- Bia miệng của nhà hàng này khá tốt.
- 这家 餐厅 驰名中外
- Nhà hàng này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
- 这家 餐厅 的 菜 很 香
- Món ăn của nhà hàng này rất ngon.
- 这家 餐厅 提供 素食
- Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.
- 这家 餐厅 的 菜 很 贵
- Món ăn của nhà hàng này rất đắt.
- 那 家 餐厅 的 菜 很 高
- Món ăn ở nhà hàng đó rất đắt.
- 这家 餐厅 的 菜单 很 齐全
- Thực đơn của nhà hàng này rất đầy đủ.
- 这家 餐厅 提供 传统 的 菜肴
- Nhà hàng này phục vụ món ăn truyền thống.
- 这家 餐厅 的 菜肴 名副其实
- Các món ăn nhà hàng này danh bất hư truyền.
- 家里 的 餐具 需要 更新 了
- Bộ đồ ăn ở nhà cần được thay mới.
- 他 在 一家 餐厅 送 外卖
- Anh ấy làm việc giao đồ ăn tại một nhà hàng.
- 这家 餐厅 以 火锅 闻名
- Nhà hàng này nổi tiếng với món lẩu.
- 这家 餐厅 的 菜 很 正宗
- Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.
- 这家 餐厅 的 菜 很 出名
- Món ăn của nhà hàng này rất nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 餐厅家具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 餐厅家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
厅›
家›
餐›