餐厅家具 cāntīng jiājù

Từ hán việt: 【xan sảnh gia cụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "餐厅家具" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xan sảnh gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất phòng ăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 餐厅家具 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 餐厅家具 khi là Danh từ

Nội thất phòng ăn

餐厅家具人类日常生活和社会活动中使用的具有坐卧、凭倚、餐食等功能的器具。通常由若干个零部件按一定接合方式装配而成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐厅家具

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng shōu 小费 xiǎofèi

    - Nhà hàng này không nhận típ.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 非常 fēicháng 高档 gāodàng

    - Nhà hàng này rất sang trọng.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng bèi dǐng le

    - Nhà hàng này đã được chuyển nhượng.

  • - xiàng 朋友 péngyou 推荐 tuījiàn le 那家 nàjiā 餐厅 cāntīng

    - Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 服务员 fúwùyuán hěn 亲切 qīnqiè

    - Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 每天 měitiān dōu hěn 火爆 huǒbào

    - Nhà hàng này lúc nào cũng rất đông đúc.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 口碑 kǒubēi hěn 不错 bùcuò

    - Bia miệng của nhà hàng này khá tốt.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 驰名中外 chímíngzhōngwài

    - Nhà hàng này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài hěn xiāng

    - Món ăn của nhà hàng này rất ngon.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 提供 tígōng 素食 sùshí

    - Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài hěn guì

    - Món ăn của nhà hàng này rất đắt.

  • - jiā 餐厅 cāntīng de cài hěn gāo

    - Món ăn ở nhà hàng đó rất đắt.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 菜单 càidān hěn 齐全 qíquán

    - Thực đơn của nhà hàng này rất đầy đủ.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 提供 tígōng 传统 chuántǒng de 菜肴 càiyáo

    - Nhà hàng này phục vụ món ăn truyền thống.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 菜肴 càiyáo 名副其实 míngfùqíshí

    - Các món ăn nhà hàng này danh bất hư truyền.

  • - 家里 jiālǐ de 餐具 cānjù 需要 xūyào 更新 gēngxīn le

    - Bộ đồ ăn ở nhà cần được thay mới.

  • - zài 一家 yījiā 餐厅 cāntīng sòng 外卖 wàimài

    - Anh ấy làm việc giao đồ ăn tại một nhà hàng.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 火锅 huǒguō 闻名 wénmíng

    - Nhà hàng này nổi tiếng với món lẩu.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài hěn 正宗 zhèngzōng

    - Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài hěn 出名 chūmíng

    - Món ăn của nhà hàng này rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 餐厅家具

Hình ảnh minh họa cho từ 餐厅家具

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 餐厅家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao