Đọc nhanh: 食用橄榄油 (thực dụng cảm lãm du). Ý nghĩa là: dầu ôliu cho thực phẩm.
Ý nghĩa của 食用橄榄油 khi là Danh từ
✪ dầu ôliu cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用橄榄油
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 用 油漆 油 一遍
- Lấy sơn quét một lượt.
- 食用油
- dầu ăn.
- 忌食 油腻
- kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 用 这个 油提 吧
- Dùng cái gáo múc dầu này đi!
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 食用植物
- thực vật ăn được.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 这种 食用油 很 健康
- Loại dầu ăn này rất lành mạnh.
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食用橄榄油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食用橄榄油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榄›
橄›
油›
用›
食›