腌橄榄 yān gǎnlǎn

Từ hán việt: 【yêm cảm lãm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腌橄榄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêm cảm lãm). Ý nghĩa là: Quả ôliu đã được bảo quản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腌橄榄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腌橄榄 khi là Danh từ

Quả ôliu đã được bảo quản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌橄榄

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - 橄榄油 gǎnlǎnyóu 比较 bǐjiào 健康 jiànkāng

    - Dầu ô liu tương đối lành mạnh.

  • - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • - lǎo 腌儿 yānér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng muối.

  • - 妈妈 māma yān le xiē 鸭蛋 yādàn

    - Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.

  • - 晚到 wǎndào 一步 yībù shì 没有 méiyǒu 办成 bànchéng 腌臜 āzā 极了 jíle

    - đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.

  • - shì 英式 yīngshì 橄榄球队 gǎnlǎnqiúduì 队员 duìyuán

    - Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.

  • - 橄榄枝 gǎnlǎnzhī shì 和平 hépíng de 象征 xiàngzhēng

    - Cây cọ là biểu tượng của hòa bình.

  • - yòng 鲜菜 xiāncài 腌成 yānchéng 咸菜 xiáncài 折耗 shéhào 很大 hěndà

    - Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.

  • - lǎo 腌儿 yānér 咸菜 xiáncài

    - dưa muối.

  • - 本集 běnjí 播出 bōchū 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú

    - Người có tất cả bóng bầu dục

  • - 这肉 zhèròu yān le 不能 bùnéng chī

    - Thịt này hỏng rồi không thể ăn.

  • - 还是 háishì 英式 yīngshì 橄榄球队 gǎnlǎnqiúduì 队员 duìyuán

    - Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.

  • - 橄榄 gǎnlǎn 很小 hěnxiǎo

    - Hạt ô liu rất nhỏ.

  • - 蠕虫 rúchóng zài yān 黄瓜汁 huángguāzhī 无法 wúfǎ 存活 cúnhuó

    - Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

  • - 这里 zhèlǐ 环境 huánjìng zhēn 腌臜 āzā

    - Môi trường ở đây thật bẩn thỉu.

  • - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • - 知道 zhīdào 还有 háiyǒu shuí 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú ma

    - Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?

  • - 地方 dìfāng tài 腌臜 āzā le

    - Nơi đó quá bẩn rồi.

  • - 甜椒 tiánjiāo de 果实 guǒshí 其果 qíguǒ 用来 yònglái 烧菜 shāocài zuò 色拉 sèlā huò 绿 橄榄 gǎnlǎn de 佐料 zuǒliào

    - Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腌橄榄

Hình ảnh minh họa cho từ 腌橄榄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腌橄榄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLIU (木中戈山)
    • Bảng mã:U+6984
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJK (木一十大)
    • Bảng mã:U+6A44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: ā , ān , āng , Yān
    • Âm hán việt: Khảng , Yêm
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLU (月大中山)
    • Bảng mã:U+814C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình