Đọc nhanh: 食用椰子油 (thực dụng da tử du). Ý nghĩa là: dầu dừa dùng cho thực phẩm.
Ý nghĩa của 食用椰子油 khi là Danh từ
✪ dầu dừa dùng cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用椰子油
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 那个 胖子 经常 大吃 甜食
- Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.
- 女子 爱用 这黛笔
- Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 食用油
- dầu ăn.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 蒜 的 叶子 可以 食用
- Lá tỏi có thể được dùng để ăn.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 这种 食用油 很 健康
- Loại dầu ăn này rất lành mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食用椰子油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食用椰子油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
椰›
油›
用›
食›