Đọc nhanh: 食品加工器 (thực phẩm gia công khí). Ý nghĩa là: máy chế biến thực phẩm (Đồ điện).
Ý nghĩa của 食品加工器 khi là Danh từ
✪ máy chế biến thực phẩm (Đồ điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品加工器
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 他 在 食堂 工作
- Anh ấy làm việc ở nhà ăn.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食品加工器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食品加工器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
品›
器›
工›
食›