Đọc nhanh: 额济纳河 (ngạch tế nạp hà). Ý nghĩa là: Sông Ejin ở Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông.
✪ Sông Ejin ở Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông
Ejin River in Alxa League 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额济纳河
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 河塘
- đê sông
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河汊
- nhánh sông.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 济水 曾 是 一条 重要 的 河流
- Sông Tế Thủy từng là một con sông quan trọng.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 额济纳河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 额济纳河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
济›
纳›
额›