额济纳河 éjìnà hé

Từ hán việt: 【ngạch tế nạp hà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "额济纳河" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạch tế nạp hà). Ý nghĩa là: Sông Ejin ở Alxa League , Nội Mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 额济纳河 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Sông Ejin ở Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông

Ejin River in Alxa League 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额济纳河

  • - 名字 míngzi shì 阿河 āhé

    - Tên tôi là Hà.

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 根治 gēnzhì 黄河 huánghé

    - trị tận gốc sông Hoàng Hà.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 大河 dàhé

    - Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 河塘 hétáng

    - đê sông

  • - shī zài 河南省 hénánshěng

    - Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.

  • - 那河 nàhé yǒu 好多 hǎoduō 河曲 héqū

    - Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.

  • - 河汊 héchà

    - nhánh sông.

  • -

    - bùn lắng ở sông

  • - 乘船 chéngchuán 济渡 jìdù 河流 héliú

    - Anh ấy đi thuyền qua sông.

  • - 人们 rénmen 可以 kěyǐ 步行 bùxíng 济河 jìhé

    - Mọi người có thể đi bộ qua sông.

  • - 济水 jǐshuǐ céng shì 一条 yītiáo 重要 zhòngyào de 河流 héliú

    - Sông Tế Thủy từng là một con sông quan trọng.

  • - 高速公路 gāosùgōnglù 带动 dàidòng le 区域 qūyù 经济 jīngjì

    - Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 额济纳河

Hình ảnh minh họa cho từ 额济纳河

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 额济纳河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Tế , Tể
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKL (水卜大中)
    • Bảng mã:U+6D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao