Đọc nhanh: 塞纳河 (tắc nạp hà). Ý nghĩa là: sông Xen; Seine river.
✪ sông Xen; Seine river
法国北部的一条河,流程约772公里 (480英里) ,大致向西北注入塞纳湾,哈佛附近的英吉利海峡的入口它从罗马时代起就是重要的商业水道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞纳河
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 软木塞
- nút bần.
- 河塘
- đê sông
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河汊
- nhánh sông.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 河道 淤塞 , 流水 迟滞
- sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 我 算不上 是 个 好 水手 , 但 我 喜欢 坐 着 我 的 小船 在 河上 游玩
- Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塞纳河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塞纳河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
河›
纳›