Đọc nhanh: 一夫一妻 (nhất phu nhất thê). Ý nghĩa là: (văn học) một chồng một vợ, một vợ một chồng.
Ý nghĩa của 一夫一妻 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) một chồng một vợ
lit. one husband one wife
✪ một vợ một chồng
monogamy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一夫一妻
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 她 是 一个 贤惠 的 妻子
- Cô ấy là một người vợ hiền lành.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 他 是 一个 脚夫
- Anh ấy là một công nhân bốc vác.
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 一介武夫
- kẻ võ biền.
- 我 得 下 一番 功夫
- Tôi phải bỏ chút công sức ra.
- 学好 一门 外语 要 下 很多 功夫
- Học tốt ngoại ngữ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
- 浮躁 也 被 指责 一些 夫妻 分手 的 原因
- Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.
- 他们 真是 天造地设 的 一对 好 夫妻
- họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一夫一妻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一夫一妻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
夫›
妻›