一夫一妻 yīfū yī qī

Từ hán việt: 【nhất phu nhất thê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一夫一妻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất phu nhất thê). Ý nghĩa là: (văn học) một chồng một vợ, một vợ một chồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一夫一妻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一夫一妻 khi là Thành ngữ

(văn học) một chồng một vợ

lit. one husband one wife

một vợ một chồng

monogamy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一夫一妻

  • - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱夫妻 ēnàifūqī

    - Họ là một cặp vợ chồng ân ái.

  • - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妻 fūqī

    - Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.

  • - 一对 yīduì 夫妻 fūqī

    - Một cặp vợ chồng.

  • - shì 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Cô ấy là một người vợ hiền lành.

  • - yǒu 一个 yígè 温柔 wēnróu de 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.

  • - 李安 lǐān 一年 yīnián hòu 妻子 qīzǐ 破镜重圆 pòjìngchóngyuán

    - Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.

  • - 妻子 qīzǐ 遇害 yùhài 时汉克 shíhànkè zài 离岸 líàn 一英里 yīyīnglǐ de 海上 hǎishàng

    - Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.

  • - 一阵 yīzhèn 工夫 gōngfū méi le 耐心 nàixīn

    - Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.

  • - 新人 xīnrén de xié 同放 tóngfàng 一处 yīchù 祈祝 qízhù 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī 同偕到 tóngxiédào lǎo

    - Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.

  • - shì 一个 yígè 脚夫 jiǎofū

    - Anh ấy là một công nhân bốc vác.

  • - 戴夫 dàifū · 伯杰 bójié shì 父亲 fùqīn 手下 shǒuxià de 一名 yīmíng 保镖 bǎobiāo

    - Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.

  • - 约瑟夫 yuēsèfū · 斯大林 sīdàlín céng yǒu 一项 yīxiàng 研究 yánjiū 计划 jìhuà

    - Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu

  • - 一介武夫 yījièwǔfū

    - kẻ võ biền.

  • - xià 一番 yīfān 功夫 gōngfū

    - Tôi phải bỏ chút công sức ra.

  • - 学好 xuéhǎo 一门 yīmén 外语 wàiyǔ yào xià 很多 hěnduō 功夫 gōngfū

    - Học tốt ngoại ngữ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.

  • - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • - zhè duì 夫妻 fūqī 下定 xiàdìng le 一套 yītào 沙发 shāfā

    - Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.

  • - 浮躁 fúzào bèi 指责 zhǐzé 一些 yīxiē 夫妻 fūqī 分手 fēnshǒu de 原因 yuányīn

    - Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.

  • - 他们 tāmen 真是 zhēnshi 天造地设 tiānzàodìshè de 一对 yīduì hǎo 夫妻 fūqī

    - họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa.

  • - 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 同年 tóngnián 生日 shēngrì yòu shì 同一天 tóngyìtiān zhè 真是 zhēnshi 巧合 qiǎohé

    - hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一夫一妻

Hình ảnh minh họa cho từ 一夫一妻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一夫一妻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao