Đọc nhanh: 项英 (hạng anh). Ý nghĩa là: Xiang Ying (1898-1941), tướng cộng sản tham gia thành lập Tập đoàn quân số 4 mới 新四軍, bị giết năm 1941 trong sự kiện Quân đội số 4 mới 皖南 事变.
Ý nghĩa của 项英 khi là Danh từ
✪ Xiang Ying (1898-1941), tướng cộng sản tham gia thành lập Tập đoàn quân số 4 mới 新四軍, bị giết năm 1941 trong sự kiện Quân đội số 4 mới 皖南 事变
Xiang Ying (1898-1941), communist general involved in forming the New Fourth Army 新四軍, killed in 1941 during the New Fourth Army incident 皖南事变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项英
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 项英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 项英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm英›
项›