Đọc nhanh: 项目经理 (hạng mục kinh lí). Ý nghĩa là: Giám đốc dự án.
Ý nghĩa của 项目经理 khi là Danh từ
✪ Giám đốc dự án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项目经理
- 王经理 , 这个 项目 咱们 有把握 拿下 吗 ?
- Giám đốc Vương, hạng mục này chúng ta có nắm chắc trong tay không?
- 经理 对 项目 团队 给予 表扬
- Quản lý khen ngợi đội dự án.
- 这个 项目 已经 停滞不前
- Dự án này đã bị đình trệ.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 他 已经 为 这个 项目 报价
- Anh ấy đã báo giá cho dự án này.
- 她 获得 了 授权 来 管理 项目
- Cô ấy đã được ủy quyền để quản lý dự án.
- 项目 经费 遭到 砍削
- Kinh phí của dự án bị cắt giảm.
- 项目 已经 获得 批准
- Dự án đã được thông qua.
- 我们 需要 合理布局 这个 项目
- Chúng ta cần sắp xếp hợp lý dự án này.
- 财务经理 正在 审核 账目
- Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.
- 他们 开始 经营 新 项目
- Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.
- 我们 一起 经营 这个 项目
- Chúng tôi cùng nhau làm dự án này.
- 这个 项目 已经 完结 了
- Dự án này đã hoàn thành.
- 这个 项目 已经 持续 了 三年
- Dự án này đã kéo dài ba năm.
- 他们 计划 招募 项目经理
- Họ dự định tuyển giám đốc dự án.
- 项目 已经 开始 运作
- Dự án đã bắt đầu vận hành.
- 项目 进展 由 经理 决定
- Tiến độ dự án do giám đốc quyết định.
- 经理 正在 清理 未 完成 的 项目
- Quản lý đang giải quyết dự án chưa hoàn thành.
- 这个 项目 由 李经理 总 负责
- Dự án này do giám đốc Lí phục trách.
- 经理 执掌 整个 项目 的 运作
- Giám đốc quản lý toàn bộ hoạt động của dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 项目经理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 项目经理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
目›
经›
项›