页面 yèmiàn

Từ hán việt: 【hiệt diện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "页面" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệt diện). Ý nghĩa là: trang, trang web. Ví dụ : - Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 页面 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 页面 khi là Danh từ

trang

page

Ví dụ:
  • - 可以 kěyǐ 放大 fàngdà 页面 yèmiàn 底部 dǐbù ma

    - Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?

trang web

web page

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页面

  • - 桌面 zhuōmiàn píng 不平 bùpíng jiù 看活 kànhuó de 粗细 cūxì

    - mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - zài 面试 miànshì shí 磕磕巴巴 kēkēbābā

    - Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 地面 dìmiàn 有胶 yǒujiāo de 感觉 gǎnjué

    - Mặt đất có cảm giác dính.

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 前面 qiánmiàn yǒu 中巴 zhōngbā

    - Phía trước có xe buýt nhỏ.

  • - 罗面 luómiàn

    - Rây bột.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 揉面 róumiàn

    - Mẹ đang nhào bột.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn

    - bột ngô.

  • - 小米面 xiǎomǐmiàn

    - bột gạo.

  • - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Nhấn nút để làm mới trang.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Chúng ta cần làm mới trang.

  • - néng 刷新 shuāxīn 一下 yīxià 页面 yèmiàn ma

    - Bạn có thể làm mới web không?

  • - 需要 xūyào 截图 jiétú 这个 zhègè 页面 yèmiàn

    - Tôi cần chụp màn hình trang này.

  • - 可以 kěyǐ 放大 fàngdà 页面 yèmiàn 底部 dǐbù ma

    - Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?

  • - 这个 zhègè 页面 yèmiàn de 链接 liànjiē 正确 zhèngquè

    - Liên kết trên trang này không chính xác.

  • - 我们 wǒmen 面临 miànlín 紧迫 jǐnpò de 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 页面

Hình ảnh minh họa cho từ 页面

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 页面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao