Đọc nhanh: 页面 (hiệt diện). Ý nghĩa là: trang, trang web. Ví dụ : - 可以放大页面底部吗 Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
Ý nghĩa của 页面 khi là Danh từ
✪ trang
page
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
✪ trang web
web page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页面
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 罗面
- Rây bột.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 玉米面
- bột ngô.
- 小米面
- bột gạo.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 我们 需要 刷新 页面
- Chúng ta cần làm mới trang.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 页面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 页面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm面›
页›