qiū

Từ hán việt: 【thu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu). Ý nghĩa là: dây da; dây vải (buộc sau mông súc vật kéo xe), co lại; rúm lại; chau lại. Ví dụ : - 。 chau mày.. - 退。 ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dây da; dây vải (buộc sau mông súc vật kéo xe)

后鞧:套车时拴在驾辕性口屁股周围的皮带、帆布带等

co lại; rúm lại; chau lại

收缩

Ví dụ:
  • - qiū zhe 眉毛 méimao

    - chau mày.

  • - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - qiū zhe 眉毛 méimao

    - chau mày.

  • - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞧

Hình ảnh minh họa cho từ 鞧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ