Hán tự: 鞧
Đọc nhanh: 鞧 (thu). Ý nghĩa là: dây da; dây vải (buộc sau mông súc vật kéo xe), co lại; rúm lại; chau lại. Ví dụ : - 鞧着眉毛。 chau mày.. - 大辕马鞧着屁股向后退。 ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
Ý nghĩa của 鞧 khi là Danh từ
✪ dây da; dây vải (buộc sau mông súc vật kéo xe)
后鞧:套车时拴在驾辕性口屁股周围的皮带、帆布带等
✪ co lại; rúm lại; chau lại
收缩
- 鞧 着 眉毛
- chau mày.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞧
- 鞧 着 眉毛
- chau mày.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
Hình ảnh minh họa cho từ 鞧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm