Đọc nhanh: 鞋带 (hài đới). Ý nghĩa là: Dây giày; dải giày; dây giầy. Ví dụ : - 2秒帮你快速系鞋带方法 Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
Ý nghĩa của 鞋带 khi là Danh từ
✪ Dây giày; dải giày; dây giầy
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋带
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 鞋带 儿
- dây giày
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 你 的 鞋带 松 了
- Dây giày của bạn lỏng rồi.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 我 带 的 钱 刚刚 够买 这双鞋
- Số tiền tôi mang theo vừa đủ để mua đôi giày này.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
鞋›