Đọc nhanh: 革命性 (cách mệnh tính). Ý nghĩa là: cách mạng. Ví dụ : - 这可是革命性的一吐 Đó là một giọt nước bọt mang tính cách mạng.
Ý nghĩa của 革命性 khi là Danh từ
✪ cách mạng
revolutionary
- 这 可是 革命性 的 一吐
- Đó là một giọt nước bọt mang tính cách mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革命性
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 革命志士
- chí sĩ cách mạng
- 性命交关
- tính mạng gắn với nhau.
- 革命 营垒
- dinh luỹ cách mạng.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 革命 的 风雷
- bão táp cách mạng
- 身家性命
- tính mạng của bản thân và gia đình.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 苟全性命
- bảo toàn tính mạng
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 革命 阵线
- trận tuyến cách mạng
- 镇压 反革命
- đàn áp phần tử phản cách mạng
- 镇压 反革命
- đàn áp bọn phản cách mạng
- 这 可是 革命性 的 一吐
- Đó là một giọt nước bọt mang tính cách mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 革命性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 革命性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
性›
革›