Đọc nhanh: 非金属铺路块料 (phi kim thuộc phô lộ khối liệu). Ý nghĩa là: Khối lát; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属铺路块料 khi là Danh từ
✪ Khối lát; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属铺路块料
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 山路 非常 危险
- Đường núi rất nguy hiểm.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 这块 糍粑 非常 糯
- Cái bánh nếp này rất dẻo.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 这块 金属 被 冲压 了
- Miếng kim loại này bị dập khuôn rồi.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 这块 布料 非常 致密
- Miếng vải này rất dày dặn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属铺路块料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属铺路块料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
属›
料›
路›
金›
铺›
非›