Đọc nhanh: 金属铺路块料 (kim thuộc phô lộ khối liệu). Ý nghĩa là: Khối lát bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属铺路块料 khi là Danh từ
✪ Khối lát bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属铺路块料
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 这块 金属 被 冲压 了
- Miếng kim loại này bị dập khuôn rồi.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属铺路块料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属铺路块料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
属›
料›
路›
金›
铺›