Đọc nhanh: 发光铺路块料 (phát quang phô lộ khối liệu). Ý nghĩa là: Phiến lát phát quang.
Ý nghĩa của 发光铺路块料 khi là Danh từ
✪ Phiến lát phát quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发光铺路块料
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 光荣 之路常 坎坷
- Con đường vinh quang thường trắc trở.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 发扬光大
- làm rạng rỡ truyền thống.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 璐 闪闪发光
- Ngọc đẹp sáng lấp lánh.
- 金锭 闪闪发光
- Thỏi vàng sáng lấp lánh.
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
- 天上 的 星 闪闪发光
- Ngôi sao trên trời sáng lấp lánh.
- 那 金缕 闪闪发光
- Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.
- 这块 木料 发泡
- thanh gỗ này bị mục rồi.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发光铺路块料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发光铺路块料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
发›
块›
料›
路›
铺›