Đọc nhanh: 非金属制管套 (phi kim thuộc chế quản sáo). Ý nghĩa là: Vật liệu bọc ống không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属制管套 khi là Danh từ
✪ Vật liệu bọc ống không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属制管套
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 管制 灯火
- quản lý chặt đèn đuốc.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属制管套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属制管套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
套›
属›
管›
金›
非›