Đọc nhanh: 非结构化数据 (phi kết cấu hoá số cứ). Ý nghĩa là: Unstructured data (Dữ liệu không có cấu trúc) là tập hợp các dữ liệu phức tạp; khó nhận biết; chưa được sắp xếp và tổ chức theo đúng trình tự có sẵn..
Ý nghĩa của 非结构化数据 khi là Danh từ
✪ Unstructured data (Dữ liệu không có cấu trúc) là tập hợp các dữ liệu phức tạp; khó nhận biết; chưa được sắp xếp và tổ chức theo đúng trình tự có sẵn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非结构化数据
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 结果 的 变化 非常 意外
- Sự thay đổi kết quả rất bất ngờ.
- 数据 揭示 了 趋势 的 变化
- Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.
- 这些 数据 与 预测 结果 相符
- Những dữ liệu này khớp với kết quả dự đoán.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 这个 桥梁 的 结构 非常 扎实
- Cấu trúc của cây cầu này rất vững chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非结构化数据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非结构化数据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
据›
数›
构›
结›
非›