Đọc nhanh: 结构化数据 (kết cấu hoá số cứ). Ý nghĩa là: Structured Data (Dữ liệu có cấu trúc) là các phần thông tin được tổ chức dưới dạng đoạn mã; mục đích của chúng là giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web..
Ý nghĩa của 结构化数据 khi là Danh từ
✪ Structured Data (Dữ liệu có cấu trúc) là các phần thông tin được tổ chức dưới dạng đoạn mã; mục đích của chúng là giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结构化数据
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 数据 揭示 了 趋势 的 变化
- Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.
- 这些 数据 与 预测 结果 相符
- Những dữ liệu này khớp với kết quả dự đoán.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结构化数据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结构化数据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
据›
数›
构›
结›