Đọc nhanh: 非电气炊具 (phi điện khí xuy cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ nấu ăn; không dùng điện.
Ý nghĩa của 非电气炊具 khi là Danh từ
✪ dụng cụ nấu ăn; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电气炊具
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 所谓 团结 并非 一团和气
- cái gọi là đoàn kết chẳng phải là chín bỏ làm mười hay nhất đoàn hoà khí gì cả
- 电气化
- điện khí hoá
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 莫非 他 真的 生气 了 ?
- Chẳng lẽ anh ấy thật sự tức giận?
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 电动玩具
- đồ chơi chạy bằng điện.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 我们 非常 赞赏 他 的 勇气
- Chúng tôi đánh giá rất cao lòng dũng cảm của anh ấy.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 钠 在 空气 中 非常 活泼
- Natri rất dễ phản ứng trong không khí.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 厦门 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非电气炊具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非电气炊具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
气›
炊›
电›
非›