Đọc nhanh: 非电暖脚套 (phi điện noãn cước sáo). Ý nghĩa là: Túi bọc làm ấm chân (không dùng điện).
Ý nghĩa của 非电暖脚套 khi là Danh từ
✪ Túi bọc làm ấm chân (không dùng điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电暖脚套
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 她 用 双手 暖和 冰冷 的 双脚
- Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.
- 把 它 套 在 脚踝 处
- Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần
- 这 条 棉裤 非常 暖和
- Chiếc quần bông này rất ấm.
- 电影 的 结局 非常 忧伤
- Kết thúc của bộ phim rất đau buồn.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 厚厚的 毛衣 非常 暖和
- Áo len dày vô cùng ấm áp.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 这个 电视台 非常 受欢迎
- Đài truyền hình này rất được yêu thích.
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 这部 电影 非常 好看
- Bộ phim này vô cùng hay.
- 除非 没 电 , 要不然 能 用
- Trừ khi hết pin, nếu không thì dùng được.
- 老一套 的 工作 方法 非大 改特改 不可
- lề lối làm việc cũ kỹ không thể không sửa đổi được.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 这部 电影 非常 可乐
- Bộ phim này rất vui nhộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非电暖脚套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非电暖脚套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
暖›
电›
脚›
非›