Đọc nhanh: 非牙科用模型蜡 (phi nha khoa dụng mô hình lạp). Ý nghĩa là: Sáp nặn; không dùng cho mục đích nha khoa.
Ý nghĩa của 非牙科用模型蜡 khi là Danh từ
✪ Sáp nặn; không dùng cho mục đích nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非牙科用模型蜡
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 微微 用于 科学
- Mi-crô-mi-crô được sử dụng trong khoa học.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 蜂蜡 可以 用来 做 蜡烛
- Sáp ong có thể dùng để làm nến.
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 小学生 常用 蜡笔
- Học sinh tiểu học thường dùng sáp màu.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非牙科用模型蜡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非牙科用模型蜡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
模›
牙›
用›
科›
蜡›
非›