Đọc nhanh: 非爆炸性烟雾信号 (phi bạo tạc tính yên vụ tín hiệu). Ý nghĩa là: Tín hiệu báo sương mù; không phải đồ cháy nổ.
Ý nghĩa của 非爆炸性烟雾信号 khi là Danh từ
✪ Tín hiệu báo sương mù; không phải đồ cháy nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非爆炸性烟雾信号
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 这是 危险 的 信号
- Đây là tín hiệu nguy hiểm.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非爆炸性烟雾信号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非爆炸性烟雾信号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
号›
性›
炸›
烟›
爆›
雾›
非›