Đọc nhanh: 非合作均衡 (phi hợp tá quân hành). Ý nghĩa là: Noncooperative equilibrium.
Ý nghĩa của 非合作均衡 khi là Danh từ
✪ Noncooperative equilibrium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非合作均衡
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 和 你 合作 是 我 的 荣幸
- Hợp tác với bạn là niềm vinh dự của tôi.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 摄入 营养 要 均衡
- Hấp thụ dinh dưỡng cần cân bằng.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 合谋 作案
- cùng nhau gây án
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 他们 合作 得 非常 和谐
- Họ hợp tác với nhau rất hòa hợp.
- 这个 系统 运作 非常 平衡
- Hệ thống này hoạt động rất cân bằng.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 她 的 饮食 非常 均衡
- Chế độ ăn uống của cô ấy rất cân bằng.
- 他们 的 合作 非常 顺
- Sự hợp tác của họ rất hài hòa.
- 他们 的 合作 非常 成功
- Sự hợp tác của họ rất thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非合作均衡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非合作均衡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
合›
均›
衡›
非›