• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Vũ 雨 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱雨历
  • Thương hiệt:MBMKS (一月一大尸)
  • Bảng mã:U+96F3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 雳

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩆝

Ý nghĩa của từ 雳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Vũ (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Lịch
Âm:

Lịch

Từ điển phổ thông

  • (xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)