霹雳 pīlì

Từ hán việt: 【phích lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "霹雳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phích lịch). Ý nghĩa là: sét. Ví dụ : - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Xem ý nghĩa và ví dụ của 霹雳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 霹雳 khi là Danh từ

sét

云和地面之间发生的一种强烈雷电现象响声很大,能对人畜、植物、建筑物等造成很大的危害也叫落雷

Ví dụ:
  • - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霹雳

  • - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霹雳

Hình ảnh minh họa cho từ 霹雳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霹雳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBMKS (一月一大尸)
    • Bảng mã:U+96F3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBSRJ (一月尸口十)
    • Bảng mã:U+9739
    • Tần suất sử dụng:Trung bình