Đọc nhanh: 雷鸣 (lôi minh). Ý nghĩa là: sấm; sét, âm thanh vang dội như sấm sét (thường dùng để chỉ tiếng vỗ tay). Ví dụ : - 雷鸣电闪。 sấm sét.. - 掌声雷鸣。 tiếng vỗ tay như sấm.
Ý nghĩa của 雷鸣 khi là Động từ
✪ sấm; sét
打雷
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
✪ âm thanh vang dội như sấm sét (thường dùng để chỉ tiếng vỗ tay)
像打雷那么响 (多用于掌声)
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷鸣
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鸣镝
- mũi tên kêu
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 雷锋 助人为乐 的 精神 值得 我们 学习
- Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷鸣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷鸣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雷›
鸣›