Đọc nhanh: 瓦釜雷鸣 (ngoã phủ lôi minh). Ý nghĩa là: chuông vàng bỏ phế; nồi đất kêu vang Người tài đức thì bị bỏ qua; không được trọng dụng; kẻ tầm thường lại được nâng cao.
Ý nghĩa của 瓦釜雷鸣 khi là Thành ngữ
✪ chuông vàng bỏ phế; nồi đất kêu vang Người tài đức thì bị bỏ qua; không được trọng dụng; kẻ tầm thường lại được nâng cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦釜雷鸣
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鸣镝
- mũi tên kêu
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 雷锋 助人为乐 的 精神 值得 我们 学习
- Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦釜雷鸣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦釜雷鸣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓦›
釜›
雷›
鸣›