Đọc nhanh: 雪莱 (tuyết lai). Ý nghĩa là: Shelley, viết tắt cho 珀西 · 比希 · 雪萊 | 珀西 · 比希 · 雪莱 [Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2].
Ý nghĩa của 雪莱 khi là Danh từ
✪ Shelley
✪ viết tắt cho 珀西 · 比希 · 雪萊 | 珀西 · 比希 · 雪莱 [Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2]
abbr. for 珀西·比希·雪萊|珀西·比希·雪莱[Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪莱
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪莱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪莱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莱›
雪›