Đọc nhanh: 雪蟹 (tuyết giải). Ý nghĩa là: cua tuyết (Chionoecetes opilio).
Ý nghĩa của 雪蟹 khi là Danh từ
✪ cua tuyết (Chionoecetes opilio)
snow crab (Chionoecetes opilio)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪蟹
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪蟹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪蟹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蟹›
雪›