Đọc nhanh: 雪耻 (tuyết sỉ). Ý nghĩa là: rửa nhục. Ví dụ : - 报仇雪耻 báo thù rửa nhục
Ý nghĩa của 雪耻 khi là Động từ
✪ rửa nhục
洗掉耻辱
- 报仇雪耻
- báo thù rửa nhục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪耻
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 以 爱护公物 为荣 , 以 损坏 公物 为耻
- Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 报仇雪耻
- báo thù rửa nhục
- 复仇雪耻
- báo thù rửa nhục
- 洗雪 国耻
- rửa sạch nổi nhục của đất nước
- 他 决心 洗雪 国耻
- Anh ấy quyết tâm rửa sạch sự nhục nhã của đất nước.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪耻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪耻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耻›
雪›