Đọc nhanh: 雅虎邮件 (nhã hổ bưu kiện). Ý nghĩa là: Yahoo mail.
Ý nghĩa của 雅虎邮件 khi là Danh từ
✪ Yahoo mail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅虎邮件
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 邮件 脱班
- Bưu kiện bị chậm.
- 别 拿 那件事 虎人
- Đừng lấy chuyện đó ra dọa nạt người khác.
- 递送 邮件
- chuyển bưu kiện
- 请 查收 邮件 和 附件
- Vui lòng kiểm tra thư và tài liệu đính kèm.
- 邮件 顺利 臻 收件人
- Thư đã thuận lợi tới tay người nhận.
- 邮件 的 发件人 是 谁 ?
- Người gửi email là ai?
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 邮件 不 时会 送到
- Thư có thể được gửi đến bất cứ lúc nào.
- 我会 尽快 覆 您 邮件
- Tôi sẽ phản hồi email của bạn sớm nhất có thể.
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 她 喜欢 通过 邮件 通信
- Cô ấy thích liên lạc qua email.
- 请 回复 我 的 邮件
- Vui lòng trả lời email của tôi.
- 特快 邮件
- Bưu kiện chuyển phát nhanh.
- 他 没有 及时 回应 邮件
- Anh ấy không phản hồi email kịp thời.
- 要 不 你 打电话 , 要 不 我 发邮件
- Hoặc là bạn gọi điện, hoặc là tôi gửi email.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅虎邮件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅虎邮件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
虎›
邮›
雅›