Đọc nhanh: 直接邮件广告 (trực tiếp bưu kiện quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo qua thư.
Ý nghĩa của 直接邮件广告 khi là Danh từ
✪ Quảng cáo qua thư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接邮件广告
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 邮件 脱班
- Bưu kiện bị chậm.
- 她 一直 揣摩 这件 事情
- Cô ấy vẫn luôn nghiền ngẫm về việc này.
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 你 要 直接 告诉 我
- Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 她 接连 发了 两封 邮件
- Cô ấy gửi liên tiếp hai email.
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直接邮件广告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直接邮件广告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
告›
广›
接›
直›
邮›