Đọc nhanh: 填充垫圈 (điền sung điếm khuyên). Ý nghĩa là: Đệm nối kín; Vòng đệm làm cho kín; gioăng đệm kín.
Ý nghĩa của 填充垫圈 khi là Danh từ
✪ Đệm nối kín; Vòng đệm làm cho kín; gioăng đệm kín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填充垫圈
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 他 的 眼神 充满 了 忧愁
- Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 你 的 理由 不 充分
- Lí do của anh không đầy đủ.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 被子 填充 羽
- Chăn được nhồi lông vũ.
- 悲愤填膺 ( 悲愤 充满 胸中 )
- giận cành hông
- 填充题
- đề điền vào chỗ trống.
- 填充 作用
- tác dụng bổ sung
- 这个 枕头 里 填充 了 膨松 棉
- Trong gối này được nhồi đầy bông xốp.
- 她 用 棉花 填充 了 自制 的 枕头
- Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.
- 你 可以 在线 充值 吗 ?
- Bạn có thể nạp tiền trực tuyến không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 填充垫圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 填充垫圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
圈›
垫›
填›