Đọc nhanh: 绝缘清漆 (tuyệt duyên thanh tất). Ý nghĩa là: Vécni cách điện; cách nhiệt; Vécni để cách ly.
Ý nghĩa của 绝缘清漆 khi là Danh từ
✪ Vécni cách điện; cách nhiệt; Vécni để cách ly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝缘清漆
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 尘缘 难以 断绝
- Duyên trần khó mà cắt đứt.
- 她 生病 的 缘故 不 清楚
- Nguyên nhân cô ấy bị bệnh không rõ.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 这件 事 的 缘故 我 不 清楚
- Nguyên nhân của việc này tôi không rõ.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝缘清漆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝缘清漆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
漆›
绝›
缘›