Đọc nhanh: 隔热板 (cách nhiệt bản). Ý nghĩa là: Tấm cách nhiệt. Ví dụ : - 这种隔热板好贵啊 Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
Ý nghĩa của 隔热板 khi là Danh từ
✪ Tấm cách nhiệt
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 隔音板
- tấm cách âm
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 这家 旅店 的 老板 很 热情
- Chủ của khách sạn này rất niềm nở.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔热板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔热板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
热›
隔›