Đọc nhanh: 限制酶图谱 (hạn chế môi đồ phả). Ý nghĩa là: ánh xạ giới hạn (trong hệ gen), mô hình hạn chế.
Ý nghĩa của 限制酶图谱 khi là Danh từ
✪ ánh xạ giới hạn (trong hệ gen)
restriction mapping (in genomics)
✪ mô hình hạn chế
restriction pattern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限制酶图谱
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 突破 旧框框 的 限制
- hạn chế những đột phá kiểu cũ.
- 他 试图 抑制 自己 的 情绪
- Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 生活 不 应有 太 多 限制
- Cuộc sống không nên có quá nhiều giới hạn.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 那枚 图章 制作 精良
- Con dấu đó được chế tác tinh xảo.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 政府 放开经营 限制
- Chính phủ nới lỏng hạn chế kinh doanh.
- 这项 政策 会 限制 活动 范围
- Chính sách này sẽ hạn chế phạm vi hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 限制酶图谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 限制酶图谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
图›
谱›
酶›
限›