• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
  • Pinyin: Méi
  • Âm hán việt: Môi
  • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉每
  • Thương hiệt:MWOWY (一田人田卜)
  • Bảng mã:U+9176
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 酶

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 酶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Môi). Bộ Dậu (+7 nét). Tổng 14 nét but (フノフフフ). Ý nghĩa là: men, enzime, Men (tiếng Anh: enzyme). Chi tiết hơn...

Môi

Từ điển phổ thông

  • men, enzime

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Men (tiếng Anh: enzyme)